You are here
childlike là gì?
childlike (ˈʧaɪldlaɪk )
Dịch nghĩa: ấu trĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: ấu trĩ
Danh từ
Ví dụ:
"She has a childlike wonder about the world.
Cô ấy có sự ngạc nhiên trẻ thơ về thế giới. "
Cô ấy có sự ngạc nhiên trẻ thơ về thế giới. "