You are here
chirp là gì?
chirp (ʧɜrp )
Dịch nghĩa: tiếng chiêm chiếp
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng chiêm chiếp
Danh từ
Ví dụ:
"The bird began to chirp as the sun rose.
Con chim bắt đầu hót khi mặt trời mọc. "
Con chim bắt đầu hót khi mặt trời mọc. "