You are here
circumstance là gì?
circumstance (ˈsɜrkəmˌstæns )
Dịch nghĩa: Hoàn cảnh, môi trường
Danh từ
Dịch nghĩa: Hoàn cảnh, môi trường
Danh từ
Ví dụ:
"The circumstances of the event were unusual.
Hoàn cảnh của sự kiện là bất thường. "
Hoàn cảnh của sự kiện là bất thường. "