You are here
civilian là gì?
civilian (sɪˈvɪljən )
Dịch nghĩa: dân sự
Tính từ
Dịch nghĩa: dân sự
Tính từ
Ví dụ:
"The civilian was not involved in the conflict.
Dân thường không liên quan đến cuộc xung đột. "
Dân thường không liên quan đến cuộc xung đột. "