You are here
cliché là gì?
cliché (kliˈʃeɪ )
Dịch nghĩa: định kiến
Danh từ
Dịch nghĩa: định kiến
Danh từ
Ví dụ:
"The phrase became a cliché over time.
Cụm từ đã trở thành một câu sáo rỗng theo thời gian. "
Cụm từ đã trở thành một câu sáo rỗng theo thời gian. "