You are here
cling to là gì?
cling to (klɪŋ tuː )
Dịch nghĩa: bâu bíu
Động từ
Dịch nghĩa: bâu bíu
Động từ
Ví dụ:
"He clings to the hope that things will improve.
Anh ấy bám vào hy vọng rằng mọi thứ sẽ cải thiện. "
Anh ấy bám vào hy vọng rằng mọi thứ sẽ cải thiện. "