You are here
closed door là gì?
closed door (kloʊzd dɔːr )
Dịch nghĩa: bế quan tỏa cảng
Tính từ
Dịch nghĩa: bế quan tỏa cảng
Tính từ
Ví dụ:
"The closed door blocked out the noise.
Cánh cửa đóng chặt đã chặn tiếng ồn. "
Cánh cửa đóng chặt đã chặn tiếng ồn. "