You are here
colonization là gì?
colonization (kəˈloʊnaɪz )
Dịch nghĩa: sự khai hoang
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khai hoang
Danh từ
Ví dụ:
"Colonization of new territories often led to cultural changes.
Sự thuộc địa hóa các vùng lãnh thổ mới thường dẫn đến sự thay đổi văn hóa. "
Sự thuộc địa hóa các vùng lãnh thổ mới thường dẫn đến sự thay đổi văn hóa. "