You are here
come to a standstill là gì?
come to a standstill (ˈkʌmfərt wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: đi đến chỗ bế tắc
Động từ
Dịch nghĩa: đi đến chỗ bế tắc
Động từ
Ví dụ:
"The negotiations came to a standstill due to disagreements.
Các cuộc đàm phán đã dừng lại do sự bất đồng ý kiến. "
Các cuộc đàm phán đã dừng lại do sự bất đồng ý kiến. "