You are here
communion là gì?
communion (kəˈmjunjən )
Dịch nghĩa: sự cùng chia sẻ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cùng chia sẻ
Danh từ
Ví dụ:
"They shared a communion during the religious service.
Họ đã cùng nhau tham gia vào lễ thánh thể trong buổi lễ tôn giáo. "
Họ đã cùng nhau tham gia vào lễ thánh thể trong buổi lễ tôn giáo. "