You are here
compliment là gì?
compliment (ˈkɒmplɪˌmɛnt )
Dịch nghĩa: lời khen
Danh từ
Dịch nghĩa: lời khen
Danh từ
Ví dụ:
"She gave him a sincere compliment on his excellent presentation.
Cô ấy khen ngợi anh về bài thuyết trình xuất sắc của anh. "
Cô ấy khen ngợi anh về bài thuyết trình xuất sắc của anh. "