You are here

compound word là gì?

compound word (kəmˈpaʊnd wɜrd )
Dịch nghĩa: từ ghép
Danh từ
Ví dụ:
"Toothbrush is an example of a compound word made from ""tooth"" and ""brush"".
""Bàn chải đánh răng"" là một ví dụ về từ ghép được tạo thành từ ""tooth"" và ""brush"". "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến