You are here
conservatism là gì?
conservatism (kənˈsɜːrvətɪzəm )
Dịch nghĩa: chủ nghĩa bảo thủ
Danh từ
Dịch nghĩa: chủ nghĩa bảo thủ
Danh từ
Ví dụ:
"Conservatism often emphasizes tradition and stability in society.
Chủ nghĩa bảo thủ thường nhấn mạnh truyền thống và sự ổn định trong xã hội. "
Chủ nghĩa bảo thủ thường nhấn mạnh truyền thống và sự ổn định trong xã hội. "