You are here
consistence là gì?
consistence (kənˈsɪstəns )
Dịch nghĩa: độ đặc
Danh từ
Dịch nghĩa: độ đặc
Danh từ
Ví dụ:
"There is a great consistence in the data collected.
Có sự nhất quán lớn trong dữ liệu thu thập được. "
Có sự nhất quán lớn trong dữ liệu thu thập được. "