You are here
contender là gì?
contender (kənˈtɛndər )
Dịch nghĩa: đối thủ
Danh từ
Dịch nghĩa: đối thủ
Danh từ
Ví dụ:
"The main contender for the award is a well-known artist.
Người cạnh tranh chính cho giải thưởng là một nghệ sĩ nổi tiếng. "
Người cạnh tranh chính cho giải thưởng là một nghệ sĩ nổi tiếng. "