You are here
control là gì?
control (kənˈtroʊl )
Dịch nghĩa: chế ngự
Động từ
Dịch nghĩa: chế ngự
Động từ
Ví dụ:
"The manager will control the workflow to ensure efficiency.
Người quản lý sẽ kiểm soát quy trình làm việc để đảm bảo hiệu quả. "
Người quản lý sẽ kiểm soát quy trình làm việc để đảm bảo hiệu quả. "