You are here
corn meal là gì?
corn meal (kɔrn miːl )
Dịch nghĩa: bột ngô
Danh từ
Dịch nghĩa: bột ngô
Danh từ
Ví dụ:
"Corn meal is made by grinding dried corn kernels and is used in baking and cooking.
Bột ngô được làm bằng cách xay hạt ngô khô và được sử dụng trong nướng bánh và nấu ăn. "
Bột ngô được làm bằng cách xay hạt ngô khô và được sử dụng trong nướng bánh và nấu ăn. "