You are here
cornered là gì?
cornered (ˈkɔrnərd )
Dịch nghĩa: bị dồn vào góc
Tính từ
Dịch nghĩa: bị dồn vào góc
Tính từ
Ví dụ:
"The animal was cornered and had no escape route.
Con vật bị dồn vào góc và không có lối thoát. "
Con vật bị dồn vào góc và không có lối thoát. "