You are here
corrosive là gì?
corrosive (kəˈrɒsɪv )
Dịch nghĩa: ăn da
Tính từ
Dịch nghĩa: ăn da
Tính từ
Ví dụ:
"The chemical was highly corrosive and required careful handling.
Chất hóa học này rất ăn mòn và cần được xử lý cẩn thận. "
Chất hóa học này rất ăn mòn và cần được xử lý cẩn thận. "