You are here
court order là gì?
court order (kɔrt ˈɔrdər )
Dịch nghĩa: án lệnh
Danh từ
Dịch nghĩa: án lệnh
Danh từ
Ví dụ:
"The judge issued a court order to prevent the defendant from leaving the country.
Thẩm phán đã ra lệnh tòa án để ngăn chặn bị cáo rời khỏi đất nước. "
Thẩm phán đã ra lệnh tòa án để ngăn chặn bị cáo rời khỏi đất nước. "