You are here
courtroom là gì?
courtroom (ˈkɔrtˌrum )
Dịch nghĩa: phòng xử án
Danh từ
Dịch nghĩa: phòng xử án
Danh từ
Ví dụ:
"The courtroom was filled with anticipation as the verdict was about to be announced.
Phòng xử án đầy sự mong đợi khi bản án sắp được công bố. "
Phòng xử án đầy sự mong đợi khi bản án sắp được công bố. "