You are here
coverage là gì?
coverage (ˈkʌvərɪdʒ )
Dịch nghĩa: mức độ bao phủ
Danh từ
Dịch nghĩa: mức độ bao phủ
Danh từ
Ví dụ:
"The insurance policy provides full coverage for medical expenses.
Chính sách bảo hiểm cung cấp bảo hiểm toàn diện cho chi phí y tế. "
Chính sách bảo hiểm cung cấp bảo hiểm toàn diện cho chi phí y tế. "