You are here
cow-boy là gì?
cow-boy (ˈkaʊˌbɔɪ )
Dịch nghĩa: cao bồi
Danh từ
Dịch nghĩa: cao bồi
Danh từ
Ví dụ:
"The cowboy rode his horse across the open range, herding the cattle.
Người cao bồi cưỡi ngựa trên đồng cỏ rộng lớn, điều khiển đàn gia súc. "
Người cao bồi cưỡi ngựa trên đồng cỏ rộng lớn, điều khiển đàn gia súc. "