You are here

cowardice là gì?

cowardice (ˈkaʊərdɪs )
Dịch nghĩa: tính nhút nhát
Danh từ
Ví dụ:
"He was criticized for his cowardice during the crisis, when he failed to act decisively.
Anh ấy bị chỉ trích vì sự nhát gan trong cuộc khủng hoảng, khi anh ấy không hành động quyết đoán. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến