You are here
cozy là gì?
cozy (ˈkoʊzi )
Dịch nghĩa: ấm cúng
Tính từ
Dịch nghĩa: ấm cúng
Tính từ
Ví dụ:
"The living room was warm and cozy with its soft blankets and glowing fireplace.
Phòng khách ấm áp và dễ chịu với những chiếc chăn mềm mại và lò sưởi sáng ánh. "
Phòng khách ấm áp và dễ chịu với những chiếc chăn mềm mại và lò sưởi sáng ánh. "