You are here
creased là gì?
creased (kriːst )
Dịch nghĩa: bị nhăn
Tính từ
Dịch nghĩa: bị nhăn
Tính từ
Ví dụ:
"The shirt was wrinkled and creased after being packed in the suitcase for a week.
Chiếc áo sơ mi bị nhăn và có các nếp gấp sau khi được đóng gói trong vali suốt một tuần. "
Chiếc áo sơ mi bị nhăn và có các nếp gấp sau khi được đóng gói trong vali suốt một tuần. "