You are here

credit bank là gì?

credit bank (ˈkrɛdɪt bæŋk )
Dịch nghĩa: ngân hàng tín dụng
Danh từ
Ví dụ:
"The credit bank offers a range of financial services including loans and investment options.
Ngân hàng tín dụng cung cấp nhiều dịch vụ tài chính bao gồm các khoản vay và tùy chọn đầu tư. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến