You are here
credit bank là gì?
credit bank (ˈkrɛdɪt bæŋk )
Dịch nghĩa: ngân hàng tín dụng
Danh từ
Dịch nghĩa: ngân hàng tín dụng
Danh từ
Ví dụ:
"The credit bank offers a range of financial services including loans and investment options.
Ngân hàng tín dụng cung cấp nhiều dịch vụ tài chính bao gồm các khoản vay và tùy chọn đầu tư. "
Ngân hàng tín dụng cung cấp nhiều dịch vụ tài chính bao gồm các khoản vay và tùy chọn đầu tư. "