You are here
creditor là gì?
creditor (ˈkrɛdɪtər )
Dịch nghĩa: chủ nợ
Danh từ
Dịch nghĩa: chủ nợ
Danh từ
Ví dụ:
"The creditor demanded repayment of the loan within 30 days.
Chủ nợ yêu cầu trả nợ trong vòng 30 ngày. "
Chủ nợ yêu cầu trả nợ trong vòng 30 ngày. "