You are here
cringe là gì?
cringe (krɪndʒ )
Dịch nghĩa: co rúm
Động từ
Dịch nghĩa: co rúm
Động từ
Ví dụ:
"She couldn’t help but cringe at the awkward mistake he made during the presentation.
Cô ấy không thể không cảm thấy xấu hổ trước lỗi lầm vụng về mà anh ấy đã mắc phải trong buổi thuyết trình. "
Cô ấy không thể không cảm thấy xấu hổ trước lỗi lầm vụng về mà anh ấy đã mắc phải trong buổi thuyết trình. "