You are here
crossbow là gì?
crossbow (ˈkrɔsˌboʊ )
Dịch nghĩa: cái ná
Danh từ
Dịch nghĩa: cái ná
Danh từ
Ví dụ:
"He skillfully aimed the crossbow and hit the target from a distance.
Anh ấy nhắm cây nỏ một cách thành thạo và bắn trúng mục tiêu từ xa. "
Anh ấy nhắm cây nỏ một cách thành thạo và bắn trúng mục tiêu từ xa. "