You are here
cryptogram là gì?
cryptogram (ˈkrɪptoʊˌgræm )
Dịch nghĩa: tài liệu mã hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: tài liệu mã hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The detective had to solve a complex cryptogram to find the hidden message.
Thám tử phải giải mã một mật mã phức tạp để tìm ra thông điệp ẩn. "
Thám tử phải giải mã một mật mã phức tạp để tìm ra thông điệp ẩn. "