You are here
culprit là gì?
culprit (ˈkʌlprɪt )
Dịch nghĩa: người phạm tội
Danh từ
Dịch nghĩa: người phạm tội
Danh từ
Ví dụ:
"The police quickly identified the culprit behind the robbery.
Cảnh sát nhanh chóng xác định kẻ gây ra vụ cướp. "
Cảnh sát nhanh chóng xác định kẻ gây ra vụ cướp. "