You are here
czar là gì?
czar (zɑr )
Dịch nghĩa: vua Nga
Danh từ
Dịch nghĩa: vua Nga
Danh từ
Ví dụ:
"The czar ruled Russia with absolute power before the Russian Revolution.
Vị hoàng đế cai trị Nga với quyền lực tuyệt đối trước cuộc Cách mạng Nga. "
Vị hoàng đế cai trị Nga với quyền lực tuyệt đối trước cuộc Cách mạng Nga. "