You are here
daddy là gì?
daddy (ˈdæɡər )
Dịch nghĩa: bố
Danh từ
Dịch nghĩa: bố
Danh từ
Ví dụ:
"Daddy, can you help me with my homework?
Bố ơi, bố có thể giúp con với bài tập về nhà không? "
Bố ơi, bố có thể giúp con với bài tập về nhà không? "