You are here

decentralization là gì?

decentralization (ˌdiːsɛntrəlaɪˈzeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự phân quyền
Danh từ
Ví dụ:
"Decentralization of power can lead to more local autonomy and better decision-making.
Sự phân quyền có thể dẫn đến nhiều quyền tự chủ địa phương hơn và ra quyết định tốt hơn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến