You are here
delegation là gì?
delegation (ˌdɛlɪˈɡeɪʃən )
Dịch nghĩa: phái đoàn
Danh từ
Dịch nghĩa: phái đoàn
Danh từ
Ví dụ:
"The delegation from Japan arrived yesterday.
Phái đoàn từ Nhật Bản đã đến hôm qua. "
Phái đoàn từ Nhật Bản đã đến hôm qua. "