You are here
denounce là gì?
denounce (dɪˈnaʊns )
Dịch nghĩa: tố cáo ai
Động từ
Dịch nghĩa: tố cáo ai
Động từ
Ví dụ:
"The government decided to denounce the treaty.
Chính phủ quyết định tố cáo hiệp ước. "
Chính phủ quyết định tố cáo hiệp ước. "