You are here
deploy là gì?
deploy (dɪˈplɔɪ )
Dịch nghĩa: giàn trận
Động từ
Dịch nghĩa: giàn trận
Động từ
Ví dụ:
"The company plans to deploy more resources to the project.
Công ty dự định triển khai thêm nguồn lực cho dự án. "
Công ty dự định triển khai thêm nguồn lực cho dự án. "