You are here
deportation là gì?
deportation (dɪˌpɔːrˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: sự trục xuất
Danh từ
Dịch nghĩa: sự trục xuất
Danh từ
Ví dụ:
"The deportation of the refugees caused an international outcry.
Việc trục xuất những người tị nạn đã gây ra sự phản đối quốc tế. "
Việc trục xuất những người tị nạn đã gây ra sự phản đối quốc tế. "