You are here
deposits là gì?
deposits (dɪˈpɒzɪts )
Dịch nghĩa: lớp lắng đọng
số nhiều
Dịch nghĩa: lớp lắng đọng
số nhiều
Ví dụ:
"The river deposits silt along its banks during the flood season.
Con sông bồi đắp phù sa dọc theo bờ trong mùa lũ. "
Con sông bồi đắp phù sa dọc theo bờ trong mùa lũ. "