You are here
depot maintenance là gì?
depot maintenance (ˈdɛpoʊt ˈmeɪntənəns )
Dịch nghĩa: bảo trì cao cấp
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo trì cao cấp
Danh từ
Ví dụ:
"Depot maintenance ensures that all equipment is in good working order.
Bảo dưỡng kho đảm bảo rằng tất cả thiết bị đều hoạt động tốt. "
Bảo dưỡng kho đảm bảo rằng tất cả thiết bị đều hoạt động tốt. "