You are here
depressed là gì?
depressed (dɪˈprɛst )
Dịch nghĩa: buồn phiền
Tính từ
Dịch nghĩa: buồn phiền
Tính từ
Ví dụ:
"She felt depressed after losing her job.
Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi mất việc. "
Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi mất việc. "