You are here
deserted là gì?
deserted (dɪˈzɜrtɪd )
Dịch nghĩa: quạnh quẽ
Tính từ
Dịch nghĩa: quạnh quẽ
Tính từ
Ví dụ:
"The town was deserted after the factory closed down.
Thị trấn bị bỏ hoang sau khi nhà máy đóng cửa. "
Thị trấn bị bỏ hoang sau khi nhà máy đóng cửa. "