You are here
diametral là gì?
diametral (daɪˈæmɛtrəl )
Dịch nghĩa: thuộc đường kính
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc đường kính
Tính từ
Ví dụ:
"The diametral distance is the distance across the diameter.
Khoảng cách đường kính là khoảng cách qua đường kính. "
Khoảng cách đường kính là khoảng cách qua đường kính. "