You are here
dicotyledon là gì?
dicotyledon (ˌdaɪkəˈtɪlɪdən )
Dịch nghĩa: cây hai lá mầm
Danh từ
Dịch nghĩa: cây hai lá mầm
Danh từ
Ví dụ:
"The diaspora community maintains strong cultural ties.
Cộng đồng diaspora duy trì mối quan hệ văn hóa mạnh mẽ. "
Cộng đồng diaspora duy trì mối quan hệ văn hóa mạnh mẽ. "