You are here
dimpled là gì?
dimpled (ˈdɪmpld )
Dịch nghĩa: có lỗ khoan
Tính từ
Dịch nghĩa: có lỗ khoan
Tính từ
Ví dụ:
"The baby had adorable dimpled knees.
Em bé có đầu gối lúm đồng tiền đáng yêu. "
Em bé có đầu gối lúm đồng tiền đáng yêu. "