You are here
dipole antenna là gì?
dipole antenna (ˈdaɪpoʊl ænˈtɛnə )
Dịch nghĩa: ăng ten căn bản
Danh từ
Dịch nghĩa: ăng ten căn bản
Danh từ
Ví dụ:
"A dipole antenna is often used for radio transmission.
Ăng-ten lưỡng cực thường được sử dụng cho truyền phát radio. "
Ăng-ten lưỡng cực thường được sử dụng cho truyền phát radio. "