You are here
disembark là gì?
disembark (dɪsɪmˈbɑrk )
Dịch nghĩa: bốc hành lý cho lên bờ
Động từ
Dịch nghĩa: bốc hành lý cho lên bờ
Động từ
Ví dụ:
"The passengers began to disembark as soon as the ship docked.
Hành khách bắt đầu rời tàu ngay khi tàu cập bến. "
"The passengers began to disembark as soon as the ship docked.
Hành khách bắt đầu rời tàu ngay khi tàu cập bến. "