You are here
dissolve là gì?
dissolve (dɪˈzɒlv )
Dịch nghĩa: tan ra
Động từ
Dịch nghĩa: tan ra
Động từ
Ví dụ:
"Sugar will dissolve more quickly in hot water.
Đường sẽ tan nhanh hơn trong nước nóng. "
Đường sẽ tan nhanh hơn trong nước nóng. "