You are here
divulge là gì?
divulge (dɪˈvʌldʒ )
Dịch nghĩa: để lộ ra
Động từ
Dịch nghĩa: để lộ ra
Động từ
Ví dụ:
"It’s important to divulge any relevant information during the investigation.
Việc tiết lộ bất kỳ thông tin liên quan nào trong quá trình điều tra là rất quan trọng. "
Việc tiết lộ bất kỳ thông tin liên quan nào trong quá trình điều tra là rất quan trọng. "